Nghĩa của từ Transversal - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
(4.8/5.0)
1.2K+ Terjual
Rp 6885
Rp 12673(50% OFF)
Jumlah:
Stok: 266
Kỹ thuật chung · ngang · đường hoành · sự chuyển qua. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective. crossing , crosswise , thwart , traverse. Lấy từ « http://