Belanja di App banyak untungnya:
trân trọng->Một số từ đồng nghĩa với value: - trân trọng (cherish): I cherish the letters she wrote. (Tôi trân trọng những bức thư cô ấy viết.) - trân trọng (treasure):
trân trọng->trân trọng Tiếng Anh là gì - DOL Dictionary